Ý nghĩa và cách phát âm của 会议

会议
Từ giản thể
會議
Từ truyền thống

会议 nét Việt

huì yì

  • gặp gỡ

HSK level


Nhân vật

  • (huì): gặp gỡ
  • (yì): bàn luận

Các câu ví dụ với 会议

  • 这次会议有两百多人参加。
    Zhè cì huìyì yǒu liǎng bǎi duō rén shēn jiā.
  • 我们下午有个会议。
    Wǒmen xiàwǔ yǒu gè huìyì.
  • 会议马上就要结束了。
    Huìyì mǎshàng jiù yào jiéshùle.
  • 明天的会议,请大家一定要参加。
    Míngtiān de huìyì, qǐng dàjiā yì dìng yào cānjiā.
  • 下午的会议,我已经安排好了。
    Xiàwǔ de huìyì, wǒ yǐjīng ānpái hǎole.