Ý nghĩa và cách phát âm của 伴侣

伴侣
Từ giản thể
伴侶
Từ truyền thống

伴侣 nét Việt

bàn lv3

  • đồng hành

HSK level


Nhân vật

  • (bàn): đồng hành
  • (lǚ): đồng hành