伴
伴 nét Việt
bàn
- đồng hành
bàn
- đồng hành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa伴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 伙伴 (huǒ bàn) : cộng sự
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 伴侣 (bàn lv3) : đồng hành
- 伴随 (bàn suí) : đồng hành