Ý nghĩa và cách phát âm của 伺候

伺候
Từ giản thể / phồn thể

伺候 nét Việt

cì hòu

  • giao banh

HSK level


Nhân vật

  • (cì): chờ đợi
  • (hòu): đang chờ đợi