候
候 nét Việt
hòu
- đang chờ đợi
hòu
- đang chờ đợi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 候
-
你什么时候回来?
Nǐ shénme shíhòu huílái? -
我回家的时候,他在睡觉。
Wǒ huí jiā de shíhòu, tā zài shuìjiào. -
先生,请问您什么时候开始点菜?
Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài? -
上下班的时候,我都要经过这条街道。
Shàng xiàbān de shíhòu, wǒ dū yào jīngguò zhè tiáo jiēdào. -
这是我小时候的照片。
Zhè shì wǒ xiǎoshíhòu de zhàopiàn.
Các từ chứa候, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 时候 (shí hou) : thời gian
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 气候 (qì hòu) : khí hậu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 问候 (wèn hòu) : lời chào hỏi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 伺候 (cì hòu) : giao banh
- 等候 (děng hòu) : đang chờ đợi
- 候选 (hòu xuǎn) : ứng cử viên