Ý nghĩa và cách phát âm của 体会

体会
Từ giản thể
體會
Từ truyền thống

体会 nét Việt

tǐ huì

  • kinh nghiệm

HSK level


Nhân vật

  • (tǐ): thân hình
  • (huì): gặp gỡ