Ý nghĩa và cách phát âm của 体积

体积
Từ giản thể
體積
Từ truyền thống

体积 nét Việt

tǐ jī

  • âm lượng

HSK level


Nhân vật

  • (tǐ): thân hình
  • (jī): sản phẩm