积
積
积 nét Việt
jī
- sản phẩm
jī
- sản phẩm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丌 : không phải
- 乩 : yi
- 击 : đánh
- 剞 : yan
- 叽 : càu nhàu
- 唧 : chi
- 圾 : rác rưởi
- 基 : căn cứ
- 姫 : hime
- 姬 : ji
- 屐 : làm tắc nghẽn
- 撃 : hoảng sợ
- 机 : máy móc
- 激 : phấn khích
- 犄 : cánh quân
- 玑 : ji
- 畸 : bất thường
- 畿 : ji
- 癪 : 癪
- 矶 : đá
- 禨 : 禨
- 稽 : kiểm tra
- 積 : product
- 笄 : 笄
- 箕 : kei
- 绩 : thành tích
- 缉 : muốn
- 羁 : kiềm chế
- 肌 : cơ bắp
- 虀 : gia vị
- 觭 : cô đơn
- 讥 : chế nhạo
- 赍 : 赍
- 跂 : bàn chân có sáu ngón chân
- 跻 : xếp hạng giữa
- 迹 : dấu vết
- 隮 : cầu vồng
- 韲 : 𠇍
- 饥 : đói bụng
- 鶏 : 鶏
- 鸡 : những con gà
- 齑 : đột ngột
- 𣪠 : 𡭴
Các câu ví dụ với 积
-
地球上 70%的面积是海洋。
Dìqiú shàng 70%de miànjī shì hǎiyáng. -
他在工作中积累了丰富的经验。
Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile fēngfù de jīngyàn. -
经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo. -
他在工作中积累了很多经验。
Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile hěnduō jīngyàn. -
我们要用积极的态度面对生活。
Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.
Các từ chứa积, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 积极 (jī jí) : tích cực
- 积累 (jī lěi) : tích lũy
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 面积 (miàn jī) : khu vực
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 堆积 (duī jī) : tích lũy
- 体积 (tǐ jī) : âm lượng