Ý nghĩa và cách phát âm của 积

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

积 nét Việt

  • sản phẩm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 积

  • 地球上 70%的面积是海洋。
    Dìqiú shàng 70%de miànjī shì hǎiyáng.
  • 他在工作中积累了丰富的经验。
    Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile fēngfù de jīngyàn.
  • 经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
    Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo.
  • 他在工作中积累了很多经验。
    Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile hěnduō jīngyàn.
  • 我们要用积极的态度面对生活。
    Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.

Các từ chứa积, theo cấp độ HSK