Ý nghĩa và cách phát âm của 体裁

体裁
Từ giản thể
體裁
Từ truyền thống

体裁 nét Việt

tǐ cái

  • thể loại

HSK level


Nhân vật

  • (tǐ): thân hình
  • (cái): cắt