裁
裁 nét Việt
cái
- cắt
cái
- cắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa裁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 总裁 (zǒng cái) : chủ tịch
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 裁缝 (cái feng) : thợ may
- 裁判 (cái pàn) : trọng tài
- 裁员 (cái yuán) : sa thải
- 独裁 (dú cái) : chế độ độc tài
- 体裁 (tǐ cái ) : thể loại
- 制裁 (zhì cái) : trừng phạt