Ý nghĩa và cách phát âm của 体面

体面
Từ giản thể
體面
Từ truyền thống

体面 nét Việt

tǐ miàn

  • phong nhã

HSK level


Nhân vật

  • (tǐ): thân hình
  • (miàn): bề mặt