面
面 nét Việt
miàn
- bề mặt
miàn
- bề mặt
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 面
-
他在学校前面。
Tā zài xuéxiào qiánmiàn. -
商店在学校后面。
Shāngdiàn zài xuéxiào hòumiàn. -
前面坐在椅子上。
Qiánmiàn zuò zài yǐzi shàng. -
小猫在桌子喜欢面。
Xiǎo māo zài zhuōzi xǐhuān miàn. -
小狗在椅子下面呢。
Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn ne.
Các từ chứa面, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 后面 (hòu miàn) : phía sau
- 前面 (qián miàn) : trước mặt
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 面条 (miàn tiáo) : mì
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 见面 (jiàn miàn) : gặp
- 面包 (miàn bāo) : bánh mỳ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 对面 (duì miàn) : đối diện
- 方面 (fāng miàn) : khía cạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 表面 (biǎo miàn) : bề mặt
- 面对 (miàn duì) : khuôn mặt
- 面积 (miàn jī) : khu vực
- 面临 (miàn lín) : đối mặt
- 片面 (piàn miàn) : một chiều
- 全面 (quán miàn) : toàn diện
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 侧面 (cè miàn) : bên
- 场面 (chǎng miàn) : bối cảnh
- 当面 (dāng miàn) : mặt đối mặt
- 反面 (fǎn miàn) : tiêu cực
- 局面 (jú miàn) : tình hình
- 面貌 (miàn mào) : khuôn mặt
- 面子 (miàn zi) : khuôn mặt
- 平面 (píng miàn) : bằng phẳng
- 书面 (shū miàn) : bằng văn bản
- 体面 (tǐ miàn) : phong nhã
- 迎面 (yíng miàn) : tiến lên