Ý nghĩa và cách phát âm của 体验

体验
Từ giản thể
體驗
Từ truyền thống

体验 nét Việt

tǐ yàn

  • kinh nghiệm

HSK level


Nhân vật

  • (tǐ): thân hình
  • (yàn): kiểm tra