验
驗
验 nét Việt
yàn
- kiểm tra
yàn
- kiểm tra
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 厌 : mệt mỏi vì
- 厭 : Tired
- 咽 : yết hầu
- 唁 : to extend condolences;
- 喭 : condole with;
- 堰 : weir;
- 妟 : Qi
- 嬿 : lovely;
- 宴 : tiệc
- 彦 : accomplished; elegant;
- 晏 : late; quiet;
- 滟 : tossing of billows;
- 焰 : ngọn lửa
- 焱 : Yan
- 爓 : flame;
- 砚 : ink-stone;
- 艳 : rực rỡ
- 谚 : proverb;
- 谳 : to decide judicially;
- 赝 : false;
- 酽 : strong (of tea);
- 雁 : wild goose;
- 餍 : to eat to the full;
- 験 : Japanese variant of 驗|验;
- 鬳 : Qi
- 鴳 : quail;
- 鷃 : quail-like bird;
Các câu ví dụ với 验
-
他是一位经验丰富的老师。
Tā shì yī wèi jīngyàn fēngfù de lǎoshī. -
他在工作中积累了丰富的经验。
Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile fēngfù de jīngyàn. -
他在工作中积累了很多经验。
Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile hěnduō jīngyàn. -
请为我们总结您的成功经验。
Qǐng wèi wǒmen zǒngjié nín de chénggōng jīngyàn.
Các từ chứa验, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 经验 (jīng yàn) : kinh nghiệm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 测验 (cè yàn) : kiểm tra
- 实验 (shí yàn) : thí nghiệm
- 体验 (tǐ yàn) : kinh nghiệm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 化验 (huà yàn) : khảo nghiệm
- 检验 (jiǎn yàn) : kiểm tra
- 考验 (kǎo yàn) : kiểm tra
- 试验 (shì yàn) : kiểm tra
- 验收 (yàn shōu) : chấp thuận
- 验证 (yàn zhèng) : xác minh