作用
作用 nét Việt
zuò yòng
- hiệu ứng
zuò yòng
- hiệu ứng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 作用
-
这种感冒药对我没什么作用。
Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng.