用
用 nét Việt
yòng
- sử dụng
yòng
- sử dụng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 醟 : to drink to excess; dissolute;
Các câu ví dụ với 用
-
我来中国 1 个月了,已经会用筷子了。
Wǒ lái zhōngguó 1 gè yuèle, yǐjīng huì yòng kuàizile. -
哥哥跑 100 米只用了 15秒。
Gēgē pǎo 100 mǐ zhǐ yòngle 15 miǎo. -
我想去银行办一张信用卡。
Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ. -
我用了两个小时打扫房间。
Wǒ yòngle liǎng gè xiǎoshí dǎsǎo fángjiān. -
请用这些词语说几个句子。
Qǐng yòng zhèxiē cíyǔ shuō jǐ gè jùzi.
Các từ chứa用, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 信用卡 (xìn yòng kǎ) : thẻ tín dụng
-
用 (yòng): sử dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 使用 (shǐ yòng) : sử dụng
- 作用 (zuò yòng) : hiệu ứng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 利用 (lì yòng) : sử dụng
- 日用品 (rì yòng pǐn) : nhu cầu thiết yếu hàng ngày
- 实用 (shí yòng) : thực dụng
- 应用 (yìng yòng) : ứng dụng
- 用功 (yòng gōng) : làm việc chăm chỉ
- 用途 (yòng tú) : sử dụng
- 运用 (yùn yòng) : sử dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 耐用 (nài yòng) : bền chặt
- 通用 (tōng yòng) : phổ cập
- 引用 (yǐn yòng) : trích dẫn
- 用户 (yòng hù) : người dùng