Ý nghĩa và cách phát âm của 作者

作者
Từ giản thể / phồn thể

作者 nét Việt

zuò zhě

  • tác giả

HSK level


Nhân vật

  • (zuò): làm
  • (zhě): bởi

Các câu ví dụ với 作者

  • 这本书的作者很有名。
    Zhè běn shū de zuòzhě hěn yǒumíng.