者
者 nét Việt
zhě
- bởi
zhě
- bởi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 者
-
你去,或者我去,都可以。
Nǐ qù, huòzhě wǒ qù, dōu kěyǐ. -
有事儿请给我发短信或者打电话。
Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà. -
他的小说受到了读者们的欢迎。
Tā de xiǎoshuō shòudàole dúzhěmen de huānyíng. -
这本书的作者很有名。
Zhè běn shū de zuòzhě hěn yǒumíng. -
一位记者报道了这个消息。
Yī wèi jìzhě bàodàole zhège xiāoxī.
Các từ chứa者, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 或者 (huò zhě) : hoặc là
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 记者 (jì zhě) : phóng viên
- 作者 (zuò zhě) : tác giả
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 志愿者 (zhì yuàn zhě) : tình nguyện viên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 患者 (huàn zhě) : kiên nhẫn