依然
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            依然 nét Việt
        
            yī rán
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - vẫn
 
                
            
        
    
yī rán
- vẫn