Ý nghĩa và cách phát âm của 便宜

便宜
Từ giản thể / phồn thể

便宜 nét Việt

pián yi

  • rẻ

HSK level


Nhân vật

  • 便 (biàn): poop
  • (yí): nên

Các câu ví dụ với 便宜

  • 鱼真便宜!
    Yú zhēn piányí!
  • 苹果很便宜,我们买点儿吧。
    Píngguǒ hěn piányí, wǒmen mǎidiǎn er ba.
  • 这个商店卖的东西比较便宜。
    Zhège shāngdiàn mài de dōngxī bǐjiào piányí.
  • 这家超市里的东西比较便宜。
    Zhè jiā chāoshì lǐ de dōngxī bǐjiào piányí.