Ý nghĩa và cách phát âm của 便

便
Ký tự giản thể / phồn thể

便 nét Việt

biàn

  • poop

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 便

  • 鱼真便宜!
    Yú zhēn piányí!
  • 苹果很便宜,我们买点儿吧。
    Píngguǒ hěn piányí, wǒmen mǎidiǎn er ba.
  • 这个商店卖的东西比较便宜。
    Zhège shāngdiàn mài de dōngxī bǐjiào piányí.
  • 这家超市里的东西比较便宜。
    Zhè jiā chāoshì lǐ de dōngxī bǐjiào piányí.
  • 我坐地铁去上班很方便。
    Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān hěn fāngbiàn.

Các từ chứa便, theo cấp độ HSK