便
便 nét Việt
biàn
- poop
biàn
- poop
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 便
-
鱼真便宜!
Yú zhēn piányí! -
苹果很便宜,我们买点儿吧。
Píngguǒ hěn piányí, wǒmen mǎidiǎn er ba. -
这个商店卖的东西比较便宜。
Zhège shāngdiàn mài de dōngxī bǐjiào piányí. -
这家超市里的东西比较便宜。
Zhè jiā chāoshì lǐ de dōngxī bǐjiào piányí. -
我坐地铁去上班很方便。
Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān hěn fāngbiàn.
Các từ chứa便, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 便宜 (pián yi) : rẻ
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 方便 (fāng biàn) : tiện
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 顺便 (shùn biàn) : nhân tiện
- 随便 (suí biàn) : binh thương
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
便 (biàn): poop
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 便利 (biàn lì) : tiện lợi
- 便条 (biàn tiáo) : ghi chú
- 便于 (biàn yú) : dễ dàng
- 即便 (jí biàn) : thậm chí nếu
- 以便 (yǐ biàn) : vậy nên