Ý nghĩa và cách phát âm của 俘虏

俘虏
Từ giản thể
俘虜
Từ truyền thống

俘虏 nét Việt

fú lǔ

  • bị cầm tù

HSK level


Nhân vật

  • (fú): chiếm lấy
  • (lǔ): tù nhân