Ý nghĩa và cách phát âm của 保险

保险
Từ giản thể
保險
Từ truyền thống

保险 nét Việt

bǎo xiǎn

  • bảo hiểm

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): bảo vệ
  • (xiǎn): rủi ro