Ý nghĩa và cách phát âm của 保

Ký tự giản thể / phồn thể

保 nét Việt

bǎo

  • bảo vệ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 保

  • 请放心,我们会保证您的安全。
    Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán.
  • 人们应该保护环境。
    Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng.
  • 我保证,以后不迟到了。
    Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole.
  • 努力是取得成功的保证。
    Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng.
  • 妈妈很注意保护皮肤。
    Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.

Các từ chứa保, theo cấp độ HSK