保
保 nét Việt
bǎo
- bảo vệ
bǎo
- bảo vệ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 保
-
请放心,我们会保证您的安全。
Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán. -
人们应该保护环境。
Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng. -
我保证,以后不迟到了。
Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole. -
努力是取得成功的保证。
Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng. -
妈妈很注意保护皮肤。
Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.
Các từ chứa保, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 保护 (bǎo hù) : sự bảo vệ
- 保证 (bǎo zhèng) : bảo hành
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 保持 (bǎo chí) : duy trì
- 保存 (bǎo cún) : tiết kiệm
- 保留 (bǎo liú) : giữ
- 保险 (bǎo xiǎn) : bảo hiểm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 保管 (bǎo guǎn) : sự coi giư
- 保密 (bǎo mì) : giữ bí mật
- 保姆 (bǎo mǔ) : người trông trẻ
- 保守 (bǎo shǒu) : thận trọng
- 保卫 (bǎo wèi) : phòng thủ
- 保养 (bǎo yǎng) : bảo trì
- 保障 (bǎo zhàng) : bảo hành
- 保重 (bǎo zhòng) : bảo trọng
- 担保 (dān bǎo) : bảo hành
- 确保 (què bǎo) : bảo đảm