信息
信息 nét Việt
xìn xī
- thông tin
xìn xī
- thông tin
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 信息
-
网站上有很多招聘信息。
Wǎngzhàn shàng yǒu hěnduō zhāopìn xìnxī. -
电视里报道了关于这件事的最新信息。
Diànshì lǐ bàodàole guānyú zhè jiàn shì de zuìxīn xìnxī.