信
信 nét Việt
xìn
- lá thư
xìn
- lá thư
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 信
-
我想去银行办一张信用卡。
Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ. -
我完全相信你说的话。
Wǒ wánquán xiāngxìn nǐ shuō de huà. -
有事儿请给我发短信或者打电话。
Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà. -
你的信已经寄到。
Nǐ de xìn yǐjīngjì dào. -
我把信用卡的密码忘了。
Wǒ bǎ xìnyòngkǎ de mìmǎ wàngle.
Các từ chứa信, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 相信 (xiāng xìn) : tin
- 信用卡 (xìn yòng kǎ) : thẻ tín dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 短信 (duǎn xìn) : tin nhắn
- 信封 (xìn fēng) : phong bì
- 信息 (xìn xī) : thông tin
- 信心 (xìn xīn) : sự tự tin
- 自信 (zì xìn) : sự tự tin
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 信号 (xìn hào) : tín hiệu
- 信任 (xìn rèn) : lòng tin
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 迷信 (mí xìn) : mê tín
- 确信 (què xìn) : thuyết phục
- 威信 (wēi xìn) : uy tín
- 信赖 (xìn lài) : lòng tin
- 信念 (xìn niàn) : sự tin tưởng
- 信仰 (xìn yǎng) : niềm tin
- 信誉 (xìn yù) : uy tín