修理
修理 nét Việt
xiū lǐ
- sửa
xiū lǐ
- sửa
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 修理
-
门坏了,我们找人来修理一下吧。
Mén huàile, wǒmen zhǎo rén lái xiūlǐ yīxià ba. -
修理之后,我的电脑又能正常工作了。
Xiūlǐ zhīhòu, wǒ de diànnǎo yòu néng zhèngcháng gōngzuòle.