Ý nghĩa và cách phát âm của 修

Ký tự giản thể / phồn thể

修 nét Việt

xiū

  • sửa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 修

  • 这里新修了一条高速公路。
    Zhèlǐ xīn xiūle yītiáo gāosù gōnglù.
  • 门坏了,我们找人来修理一下吧。
    Mén huàile, wǒmen zhǎo rén lái xiūlǐ yīxià ba.
  • 修理之后,我的电脑又能正常工作了。
    Xiūlǐ zhīhòu, wǒ de diànnǎo yòu néng zhèngcháng gōngzuòle.

Các từ chứa修, theo cấp độ HSK