修
修 nét Việt
xiū
- sửa
xiū
- sửa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 修
-
这里新修了一条高速公路。
Zhèlǐ xīn xiūle yītiáo gāosù gōnglù. -
门坏了,我们找人来修理一下吧。
Mén huàile, wǒmen zhǎo rén lái xiūlǐ yīxià ba. -
修理之后,我的电脑又能正常工作了。
Xiūlǐ zhīhòu, wǒ de diànnǎo yòu néng zhèngcháng gōngzuòle.
Các từ chứa修, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 修理 (xiū lǐ) : sửa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 维修 (wéi xiū) : dịch vụ
- 修改 (xiū gǎi) : sửa đổi
- 装修 (zhuāng xiū ) : trang trí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 修复 (xiū fù) : sửa
- 修建 (xiū jiàn) : xây dựng
- 修养 (xiū yǎng) : đào tạo