Ý nghĩa và cách phát âm của 倒闭

倒闭
Từ giản thể
倒閉
Từ truyền thống

倒闭 nét Việt

dǎo bì

  • sự sụp đổ

HSK level


Nhân vật

  • (dào): đảo ngược
  • (bì): đóng