闭
閉
闭 nét Việt
bì
- đóng
bì
- đóng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㡀 : 夲
- 咇 : huh
- 哔 : tiếng kêu bíp
- 坒 : xông khói
- 壁 : tường
- 奰 : 奰
- 婢 : cô gái nô lệ
- 嬖 : yêu thích
- 币 : tiền tệ
- 庇 : nơi trú ẩn
- 庳 : 庳
- 弊 : bất lợi
- 弼 : bute
- 必 : phải
- 怭 : phù phiếm
- 愊 : sầu muộn
- 愎 : cố chấp
- 敝 : của chúng tôi
- 柲 : tiao
- 梐 : bang
- 楅 : 楅
- 毕 : hoàn thành
- 毖 : mờ nhạt
- 毙 : bắn
- 湢 : nhà tắm công cộng
- 滗 : gạn lọc
- 濞 : bi
- 煏 : shen
- 狴 : câu đố
- 珌 : jue
- 璧 : bi
- 畀 : to confer on; to give to;
- 畢 : complete
- 痹 : tê liệt
- 皕 : 皕
- 睥 : nhìn yêu cầu
- 碧 : green jade; bluish green; blue; jade;
- 筚 : đan lát
- 篦 : grate
- 臂 : cánh tay
- 苾 : fu
- 荜 : dài
- 萆 : hạt thầu dầu
- 蓖 : thầu dầu
- 蔽 : cái khiên
- 薜 : cành cây
- 裨 : lợi ích
- 襞 : gập lại
- 觱 : sốt
- 诐 : vu khống
- 賁 : Ben
- 跸 : tình cờ gặp
- 躄 : què
- 避 : tránh
- 鎞 : 鎞
- 铋 : bismuth
- 閟 : 閟
- 陛 : bệ hạ
- 飶 : 飶
- 馝 : mùi
- 駜 : 駜
- 驆 : li
- 髀 : đùi
- 鷩 : si
Các từ chứa闭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 关闭 (guān bì) : tắt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 闭塞 (bì sè) : occlude
- 倒闭 (dǎo bì) : sự sụp đổ
- 封闭 (fēng bì) : đóng cửa