健全
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            健全 nét Việt
        
            jiàn quán
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - âm thanh
 
                
            
        
    
jiàn quán
- âm thanh