全
全 nét Việt
quán
- tất cả
quán
- tất cả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佺 : immortal;
- 惓 : earnest;
- 拳 : nắm tay
- 权 : đúng
- 泉 : mùa xuân
- 牷 : one-color bullock;
- 瑔 : jade; shell;
- 痊 : to recover (from illness);
- 筌 : bamboo fish trap;
- 荃 : (fragrant plant);
- 蜷 : to curl up (like a scroll); to huddle; Melania libertina; wriggle (as a worm);
- 蠸 : Aulacophora femoralis;
- 诠 : to explain; to comment; to annotate;
- 跧 : to curl up; to crouch;
- 踡 : to curl up;
- 辁 : limited (of talent or ability); (archaic) solid wheel (without spokes);
- 醛 : aldehyde;
- 铨 : to estimate; to select;
- 颧 : cheek bones;
- 鬈 : to curl; curled;
Các câu ví dụ với 全
-
这件事,完全是可能的。
Zhè jiàn shì, wánquán shì kěnéng de. -
我完全相信你说的话。
Wǒ wánquán xiāngxìn nǐ shuō de huà. -
请注意安全。
Qǐng zhùyì ānquán. -
晚上开车要注意安全。
Wǎnshàng kāichē yào zhùyì ānquán. -
请放心,我们会保证您的安全。
Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán.
Các từ chứa全, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 安全 (ān quán) : sự an toàn
- 全部 (quán bù) : tất cả
- 完全 (wán quán) : hoàn thành
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 全面 (quán miàn) : toàn diện
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 健全 (jiàn quán) : âm thanh
- 竭尽全力 (jié jìn quán lì) : làm hết sức mình đi
- 齐全 (qí quán) : hoàn thành
- 全局 (quán jú) : toàn cầu
- 全力以赴 (quán lì yǐ fù) : đi ra hết