Ý nghĩa và cách phát âm của 健康

健康
Từ giản thể / phồn thể

健康 nét Việt

jiàn kāng

  • sức khỏe

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): khỏe mạnh
  • (kāng): kang

Các câu ví dụ với 健康

  • 爸爸的身体特别健康。
    Bàba de shēntǐ tèbié jiànkāng.
  • 为了身体健康,我每天都去运动。
    Wèile shēntǐ jiànkāng, wǒ měitiān dū qù yùndòng.