偷
偷 nét Việt
tōu
- lấy trộm
tōu
- lấy trộm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 媮 : improper; irregular;
Các từ chứa偷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
偷 (tōu ): lấy trộm
-