投
投 nét Việt
tóu
- diễn viên
tóu
- diễn viên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa投, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 投入 (tóu rù ) : đầu tư vào
- 投资 (tóu zī) : đầu tư
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 投机 (tóu jī) : đầu cơ
- 投票 (tóu piào) : bỏ phiếu
- 投诉 (tóu sù ) : lời phàn nàn
- 投降 (tóu xiáng) : đầu hàng
- 投掷 (tóu zhì) : phi