Ý nghĩa và cách phát âm của 投

Ký tự giản thể / phồn thể

投 nét Việt

tóu

  • diễn viên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lid' radical in Chinese characters (Kangxi radical 8);
  • : cái đầu
  • : short board; plank;
  • : dice;

Các từ chứa投, theo cấp độ HSK