Ý nghĩa và cách phát âm của 傻

Ký tự giản thể / phồn thể

傻 nét Việt

shǎ

  • ngốc nghếch

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to speak evil; gobbling sound made by ducks;

Các từ chứa傻, theo cấp độ HSK