Ý nghĩa và cách phát âm của 光荣

光荣
Từ giản thể
光榮
Từ truyền thống

光荣 nét Việt

guāng róng

  • vinh quang

HSK level


Nhân vật

  • (guāng): ánh sáng
  • (róng): rong