光
光 nét Việt
guāng
- ánh sáng
guāng
- ánh sáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 光
-
学游泳光看是不行的,要练习。
Xué yóuyǒng guāng kàn shì bùxíng de, yào liànxí. -
我们把西瓜吃光了。
Wǒmen bǎ xīguā chī guāngle. -
阳光从窗户里进到房间里来。
Yángguāng cóng chuānghù lǐ jìn dào fángjiān lǐ lái.
Các từ chứa光, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
光 (guāng): ánh sáng
- 阳光 (yáng guāng) : ánh sáng mặt trời
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 光滑 (guāng hua) : trơn tru
- 光临 (guāng lín) : đến
- 光明 (guāng míng) : sáng
- 光盘 (guāng pán) : cd
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 曝光 (bào guāng) : sự phơi nhiễm
- 风光 (fēng guāng) : phong cảnh
- 观光 (guān guāng) : đi tham quan
- 光彩 (guāng cǎi) : vinh quang
- 光辉 (guāng huī) : vinh quang
- 光芒 (guāng máng) : ánh sáng
- 光荣 (guāng róng) : vinh quang
- 目光 (mù guāng) : nhìn
- 时光 (shí guāng) : thời gian
- 眼光 (yǎn guāng) : tầm nhìn
- 沾光 (zhān guāng) : nhúng