Ý nghĩa và cách phát âm của 免疫

免疫
Từ giản thể / phồn thể

免疫 nét Việt

miǎn yì

  • miễn nhiễm

HSK level


Nhân vật

  • (miǎn): miễn phí
  • (yì): bệnh dịch