Ý nghĩa và cách phát âm của 免

Ký tự giản thể / phồn thể

免 nét Việt

miǎn

  • miễn phí

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hidden from view; barrier to ward off arrows;
  • : to exhort;
  • : to transgress;
  • : crown in the form of a horizontal board with hanging decorations; imperial crown;
  • : lưỡng lự
  • : to give birth to a child;
  • : shy;
  • : inundation; name of a river;
  • : drunk;
  • : to ogle at; to squint at;
  • : Myanmar (formerly Burma) (abbr. for 緬甸|缅甸[Mian3 dian4]);
  • : bashful;
  • : Sciaena albiflora; otolithoidesmiiuy;

Các câu ví dụ với 免

  • 在这家饭店吃饭,饮料免费。
    Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.

Các từ chứa免, theo cấp độ HSK