免
免 nét Việt
miǎn
- miễn phí
miǎn
- miễn phí
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丏 : hidden from view; barrier to ward off arrows;
- 俛 : to exhort;
- 偭 : to transgress;
- 冕 : crown in the form of a horizontal board with hanging decorations; imperial crown;
- 勉 : lưỡng lự
- 娩 : to give birth to a child;
- 愐 : shy;
- 沔 : inundation; name of a river;
- 湎 : drunk;
- 眄 : to ogle at; to squint at;
- 缅 : Myanmar (formerly Burma) (abbr. for 緬甸|缅甸[Mian3 dian4]);
- 腼 : bashful;
- 鮸 : Sciaena albiflora; otolithoidesmiiuy;
Các câu ví dụ với 免
-
在这家饭店吃饭,饮料免费。
Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.
Các từ chứa免, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 免费 (miǎn fèi) : miễn phí
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 避免 (bì miǎn) : tránh
- 难免 (nán miǎn) : chắc chắn xảy ra
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不免 (bù miǎn) : không thể tránh khỏi
- 免得 (miǎn de) : e rằng
- 免疫 (miǎn yì) : miễn nhiễm
- 未免 (wèi miǎn) : chắc chắn xảy ra
- 以免 (yǐ miǎn) : để không