Ý nghĩa và cách phát âm của 公园

公园
Từ giản thể
公園
Từ truyền thống

公园 nét Việt

gōng yuán

  • công viên

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công cộng
  • (yuán): vườn

Các câu ví dụ với 公园

  • 姐姐跟妈妈一起去公园了。
    Jiějiě gēn māmā yīqǐ qù gōngyuánle.
  • 我家附近有个公园,我常去那里散步。
    Wǒjiā fùjìn yǒu gè gōngyuán, wǒ cháng qù nàlǐ sànbù.
  • 公园里到处都是鲜花。
    Gōngyuán lǐ dàochù dōu shì xiānhuā.
  • 我去公园里活动活动。
    Wǒ qù gōngyuán lǐ huódòng huódòng.
  • 公园里空气非常新鲜。
    Gōngyuán lǐ kōngqì fēicháng xīnxiān.