Ý nghĩa và cách phát âm của 公

Ký tự giản thể / phồn thể

公 nét Việt

gōng

  • công cộng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 公

  • 坐公共汽车去上班。
    Zuò gōnggòng qìchē qù shàngbān.
  • 早上出公司。
    Zǎoshang chū gōngsī.
  • 希望它离公司近。
    Xīwàng tā lí gōngsī jìn.
  • 公司旁边有学校。
    Gōngsī pángbiān yǒu xuéxiào
  • 我哥哥开了一家公司。
    Wǒ gēgē kāile yījiā gōngsī.

Các từ chứa公, theo cấp độ HSK