Ý nghĩa và cách phát âm của 公里

公里
Từ giản thể
公裏
Từ truyền thống

公里 nét Việt

gōng lǐ

  • km

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công cộng
  • (lǐ): trong

Các câu ví dụ với 公里

  • 这两个城市之间的距离有 300公里。
    Zhè liǎng gè chéngshì zhī jiān de jùlí yǒu 300 gōnglǐ.