Ý nghĩa và cách phát âm của 关系

关系
Từ giản thể
關系
Từ truyền thống

关系 nét Việt

guān xì

  • mối quan hệ

HSK level


Nhân vật

  • (guān): tắt
  • (xì): hệ thống

Các câu ví dụ với 关系

  • 没关系,你睡觉!
    Méiguānxì, nǐ shuìjiào!
  • 这件事,跟我没关系。
    Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.
  • 这件事和她没有关系。
    Zhè jiàn shì hé tā méiyǒu guānxì.
  • 我跟邻居们的关系非常好。
    Wǒ gēn línjūmen de guānxì fēicháng hǎo.
  • 甲:对不起。乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ. Yǐ: Méiguānxì.