关
關
关 nét Việt
guān
- tắt
guān
- tắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 关
-
没关系,你睡觉!
Méiguānxì, nǐ shuìjiào! -
这件事,跟我没关系。
Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì. -
他关上了门。
Tā guānshàngle mén. -
我把电视关了。
Wǒ bǎ diànshì guānle. -
这件事和她没有关系。
Zhè jiàn shì hé tā méiyǒu guānxì.
Các từ chứa关, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 没关系 (méi guān xi) : được rồi
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
关 (guān): tắt
- 关系 (guān xì) : mối quan hệ
- 关心 (guān xīn) : liên quan
- 关于 (guān yú) : trên
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 关键 (guān jiàn) : sự cần thiết
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 关闭 (guān bì) : tắt
- 海关 (hǎi guān) : phong tục
- 相关 (xiāng guān) : có liên quan
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 把关 (bǎ guān) : kiểm tra
- 公关 (gōng guān) : pr
- 关怀 (guān huái) : quan tâm
- 关照 (guān zhào) : quan tâm