Ý nghĩa và cách phát âm của 兴旺

兴旺
Từ giản thể
興旺
Từ truyền thống

兴旺 nét Việt

xīng wàng

  • phát triển mạnh

HSK level


Nhân vật

  • (xìng): xing
  • (wàng): thịnh vượng