Ý nghĩa và cách phát âm của 兴

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

兴 nét Việt

xìng

  • xing

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 兴

  • 认识你我很高兴!
    Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng!
  • 今天我很高兴。
    Jīntiān wǒ hěn gāoxìng.
  • 认识你很高兴。
    Rènshí nǐ hěn gāoxìng.
  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 我对中国文化很感兴趣。
    Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.

Các từ chứa兴, theo cấp độ HSK