兴
興
兴 nét Việt
xìng
- xing
xìng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 兴
-
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
今天我很高兴。
Jīntiān wǒ hěn gāoxìng. -
认识你很高兴。
Rènshí nǐ hěn gāoxìng. -
他对音乐极感兴趣。
Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù. -
我对中国文化很感兴趣。
Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.
Các từ chứa兴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 高兴 (gāo xìng) : vui mừng
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 感兴趣 (gǎn xìng qù ) : quan tâm
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 兴奋 (xīng fèn) : bị kích thích
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 复兴 (fù xīng) : hồi sinh
- 兴高采烈 (xīng gāo cǎi liè) : phấn khởi
- 兴隆 (xīng lóng) : thịnh vượng
- 兴旺 (xīng wàng) : phát triển mạnh
- 兴致勃勃 (xìng zhì bó bó) : bị kích thích
- 振兴 (zhèn xīng) : hồi sinh