Ý nghĩa và cách phát âm của 其他

其他
Từ giản thể / phồn thể

其他 nét Việt

qí tā

  • khác

HSK level


Nhân vật

  • (qí): nó là
  • (tā): anh ta

Các câu ví dụ với 其他

  • 我过去在北京,没去其他地方。
    Wǒ guòqù zài běijīng, méi qù qítā dìfāng.
  • 只有小明在教室里,其他人都回家了。
    Zhǐyǒu xiǎomíng zài jiàoshì lǐ, qítā rén dōu huí jiāle.
  • 除了小王,其他人都来了。
    Chúle xiǎo wáng, qítā rén dōu láile.