他
他 nét Việt
tā
- anh ta
tā
- anh ta
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 他
-
他吃一点。
Tā chī yīdiǎn. -
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
他想来吗?
Tā xiǎng lái ma? -
他在学校前面。
Tā zài xuéxiào qiánmiàn. -
他儿子今年八岁了。
Tā érzi jīnnián bā suìle.
Các từ chứa他, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
他 (tā): anh ta
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 其他 (qí tā) : khác