Ý nghĩa và cách phát âm của 其实

其实
Từ giản thể
其實
Từ truyền thống

其实 nét Việt

qí shí

  • trong thực tế

HSK level


Nhân vật

  • (qí): nó là
  • (shí): thực tế

Các câu ví dụ với 其实

  • 我其实不太了解他。
    Wǒ qíshí bù tài liǎojiě tā.